Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kết cấu thép tạo hình nguội thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên, Võ Thanh Lương, Trần Thị Thúy Vân . - H. : Xây dựng, 2021 . - 320tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07953, PM/VT 10846, PM/VT 10847
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 2 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải . - HCM. : Lao động - xã hội, 2002 . - 406tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Hong-Son_2002.pdf
  • 3 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - HCM. : Lao động xã hội, 2006 . - 202tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: KTTSL 0002, KTTSL 0003, KTTSL 0005, KTTSL 0006, KTTSL 0008-KTTSL 0018, KTTSL 0020, KTTSL 0022-KTTSL 0024, KTTSL 0027, KTTSL 0031, KTTSL 0033, KTTSL 0035-KTTSL 0037, KTTSL 0041-KTTSL 0047, KTTSL 0049-KTTSL 0053, KTTSL 0057-KTTSL 0059, KTTSL 0062, KTTSL 0063, KTTSL 0065, KTTSL 0069, KTTSL 0070, Pd/vt 02979-Pd/vt 02981, Pm/vt 05344-Pm/vt 05348, SDH/Vt 01201, SDH/Vt 01202
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 4 Môi trường đầu tư hướng tới phát triển bền vững tại Việt Nam / Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Quốc Việt: chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013 . - 456tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05801
  • Chỉ số phân loại DDC: 322.6
  • 5 Nghiên cứu ứng dụng Rơ le số MICOM P63X SCHNEIDER để thiết kế hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp / Phạm Trọng Nghĩa, Nguyễn Hồng Sơn, Trần Văn Hưng ; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18796
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 6 Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thủy chủ biên . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 264tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-he-thong-Linux_Nguyen-Thanh-Thuy_2005.pdf
  • 7 Thiết kế chế tạo mô hình bãi đỗ xe tự động xoay vòng / Nguyễn Hồng Sơn, Trần Quang Tuyển; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19306
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 8 Thiết kế hệ thống điều khiển tốc độ động cơ KĐB bằng biến tần có kết nối với màn hình HMI / Mai Văn Luận, Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18253
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Thiết kế kết cấu thép nhà tiền chế / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên; Võ Thanh Lương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 320tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05890, PD/VT 05891, PM/VT 08209, PM/VT 08210
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 10 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, tốc độ 12,5 knots, tàu hoạt động vùng biển hạn chế cấp I/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 268 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21179
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, tốc độ 12,5 knots, tàu hoạt động vùng biển hạn chế cấp I/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 268 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21178
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tổ chức thi công cảng Khách quốc tế Hòn Gai / Ngô Quang Hà, Nguyễn Hồng Dương, Bùi Sĩ Sơn, Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 246tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19932
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Trung tâm biên tập, xuất bản sách lý luận chính trị / Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: TS. Cao Minh khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr. ; 30 cm + 22 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08728, PD/TK 08728
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Xây dựng mô hình điều khiển mức nước trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12075, PD/TK 12075
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :